Có 1 kết quả:
平反 píng fǎn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to redress (an injustice)
(2) to rehabilitate (sb whose reputation was unjustly sullied)
(2) to rehabilitate (sb whose reputation was unjustly sullied)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0